Hướng dẫn thông tin về Võ Huân
Danh tiếng Võ huân |
Võ huân |
Thế lực |
Tài năng |
Chính phái |
Tà phái |
Tấn công |
Bảo vệ |
Máu |
Mana |
Sức mạnh Khí công |
Mức 1 |
1 ~ 1,000 |
Vô dang tiểu tốt |
Không |
Mức 2 |
1,001 ~ 15,000 |
Nhân sĩ giang hồ |
Nhân sĩ giang hồ |
Không |
Mức 3 |
15,000 ~ 50,000 |
Cao thủ mới |
Cao thủ mới |
60 |
60 |
Không |
Mức 4 |
50,001 ~ 100,000 |
Nghĩa hiệp |
Thần ma |
100 |
100 |
125 |
125 |
+1 |
Mức 5 |
100,001 ~ 599,999 |
Giang hồ thập kỳ |
Tà phái thập Tuyệt |
150 |
150 |
170 |
170 |
+1 |
Mức 6 |
600,000 ~ 1,199,999 |
Võ tôn |
Ma tôn |
300 |
300 |
350 |
350 |
+2 |
Mức 7 |
1,200,000++ |
Võ hoàng |
Bá hoàng |
500 |
500 |
600 |
600 |
+2 |
Mức 8 |
1,500,000++ |
Võ hoàng bá tôn |
Bá hoàng võ tôn |
800 |
800 |
800 |
800 |
+3 |
Mức 9 |
5,500,000++ |
Võ hoàng Đại chí tôn |
Bá hoàng Đại chí tôn |
1200 |
1200 |
2000 |
2000 |
+4 |