CÁC NHÂN VẬT TOP LEVEL
STT |
Name |
Hệ Phái |
Cấp |
Tái sinh |
Thế Lực |
Võ Huân |
Bang Hội |
Điểm VIP |
40 |
Aren |
Thần nữ |
88 |
0 |
Tà phái |
21,800 |
Chưa vào |
0 |
41 |
CaBanVe |
Thần nữ |
80 |
0 |
Chính phái |
21,250 |
Chưa vào |
0 |
42 |
TTK3 |
Thần nữ |
75 |
0 |
Tà phái |
15,200 |
Chưa vào |
0 |
43 |
YTieuGia |
Thần nữ |
73 |
0 |
Tà phái |
15,050 |
Chưa vào |
0 |
44 |
detu001 |
Thần nữ |
62 |
0 |
Tà phái |
13,550 |
Chưa vào |
0 |
45 |
DT3Angel |
Thần nữ |
36 |
0 |
Chung |
1,000 |
Chưa vào |
0 |
46 |
DT2Angel |
Thần nữ |
36 |
0 |
Tà phái |
1,000 |
Chưa vào |
0 |
47 |
DT1MT |
Thần nữ |
35 |
0 |
Chung |
1,000 |
Chưa vào |
0 |
48 |
DT2MT |
Thần nữ |
35 |
0 |
Chung |
1,000 |
Chưa vào |
0 |
49 |
Lyta |
Thần nữ |
35 |
0 |
Chính phái |
1,000 |
Chưa vào |
0 |
50 |
ygara |
Thần nữ |
35 |
0 |
Chính phái |
1,000 |
Chưa vào |
0 |
51 |
DT1Angel |
Thần nữ |
35 |
0 |
Tà phái |
1,000 |
Chưa vào |
0 |
52 |
Gyrata |
Thần nữ |
35 |
0 |
Chính phái |
1,000 |
Chưa vào |
0 |
53 |
DT3MT |
Thần nữ |
35 |
0 |
Chung |
1,000 |
Chưa vào |
0 |
54 |
DT7Com11 |
Thần nữ |
17 |
0 |
Chung |
0 |
Chưa vào |
0 |
55 |
DT8Com11 |
Thần nữ |
17 |
0 |
Chung |
0 |
Chưa vào |
0 |
56 |
DT9Com11 |
Thần nữ |
17 |
0 |
Chung |
0 |
Chưa vào |
0 |
57 |
detu02 |
Thần nữ |
16 |
0 |
Chung |
1,700 |
Chưa vào |
0 |
58 |
detu03 |
Thần nữ |
16 |
0 |
Chung |
100 |
Chưa vào |
0 |
59 |
dtu2 |
Thần nữ |
16 |
0 |
Chung |
0 |
Chưa vào |
0 |
60 |
dtu3 |
Thần nữ |
16 |
0 |
Chung |
0 |
Chưa vào |
0 |